kit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kit
Phát âm : /kit/
+ danh từ
- (viết tắt) của kitten
- mèo con
+ danh từ
- thùng gỗ; chậu gỗ
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
+ danh từ
- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
- a carpenter's kit
bộ đồ thợ mộc
- a carpenter's kit
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
- the whole kit [and caboodle]
- cả bọn, cả lũ
+ động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
- sắm sửa đồ nghề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kit":
kadi kid kiddy kit kite kith kitty kotow kudu - Những từ có chứa "kit":
blatherskite bletherskite hellkite kit kit-bag kit-cat kitchem-maid kitchen garden kitchen midden kitchen physic more...
Lượt xem: 483