--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outwards
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outwards
Phát âm : /'autwədz/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
ra phía ngoài, hướng ra ngoài
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
inward
inwards
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
outwards
:
ra phía ngoài, hướng ra ngoài