--

overage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overage

Phát âm : /'ouvəridʤ/

+ danh từ

  • (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
  • số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overage"
Lượt xem: 543