oversee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversee
Phát âm : /'ouvə'si:/
+ ngoại động từ oversaw, overseen
- trông nom, giám thị
- quan sát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supervise superintend manage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversee"
Lượt xem: 604