overreach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overreach
Phát âm : /,ouvə'ri:tʃ/
+ ngoại động từ
- vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
- mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
- vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
- to overreach oneself
thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
- to overreach oneself
+ nội động từ
- với xa quá
- đá chân sau vào chân trước (ngựa)
- đánh lừa người khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outwit outsmart outfox beat circumvent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overreach"
Lượt xem: 435