--

overthrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overthrow

Phát âm : /'ouvəθrou/

+ danh từ

  • sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
  • sự đánh bại hoàn toàn

+ ngoại động từ overthrew; overthrown

  • lật đổ, phá đổ, đạp đổ
  • đánh bại hoàn toàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overthrow"
Lượt xem: 605