oxidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxidation
Phát âm : /,ɔksidai'zeiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự oxy hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oxidization oxidisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxidation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oxidation":
oscitation oxidation - Những từ có chứa "oxidation":
deoxidation oxidation
Lượt xem: 1071