oxidization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxidization
Phát âm : /,ɔksidai'zeiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự oxy hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oxidation oxidisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxidization"
- Những từ có chứa "oxidization":
deoxidization oxidization
Lượt xem: 261