oxygen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxygen
Phát âm : /'ɔksidʤən/
+ danh từ
- (hoá học) Oxy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
O atomic number 8
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxygen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oxygen":
oaken oxen oxygen - Những từ có chứa "oxygen":
cyclooxygenase cyclooxygenase-1 cyclooxygenase-2 deoxygenate deoxygenation oxygen oxygenate oxygenation oxygenise oxygenize more...
Lượt xem: 587