indurate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indurate
Phát âm : /'indjuəreit/
+ ngoại động từ
- làm cứng
- làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
- làm cho ăn sâu (thói quen...)
+ nội động từ
- trở nên cứng
- trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
- ăn sâu (thói quen...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
callous pachydermatous inure harden
Lượt xem: 463