package
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: package
Phát âm : /'pækidʤ/
+ danh từ
- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng
- sự đóng gói hàng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món
- that girl is a pretty package
cô ả kia là một món xinh
- that girl is a pretty package
+ ngoại động từ
- đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
software software program computer software software system software package parcel bundle packet box - Từ trái nghĩa:
hardware computer hardware unbox
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "package"
Lượt xem: 792