--

bundle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bundle

Phát âm : /'bʌndl/

+ danh từ

    • to be tied up in bundles
      được buộc thành từng bó
  • bọc, gói
    • a bundle of clothes
      một bọc quần áo

+ ngoại động từ

  • (+ up) bó lại
  • (+ up) bọc lại, gói lại
  • (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa
  • (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi
    • to bundle someone out of the house
      tống cổ ai ra khỏi nhà

+ nội động từ

  • đi vội
    • to bundle off
      cuốn gói ra đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bundle"
Lượt xem: 737