packing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: packing
Phát âm : /'pækiɳ/
+ danh từ
- sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì
- bao bì
- sự xếp chặt, sự ních vào
- sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín
- vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
- (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backpacking boxing packing material wadding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "packing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "packing":
packing passing picking pugging pushing - Những từ có chứa "packing":
packing packing-case packing-needle packing-paper packing-sheet - Những từ có chứa "packing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao bì bì
Lượt xem: 637