--

wadding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wadding

Phát âm : /'wɔdiɳ/

+ danh từ

  • sự chèn; bông nỉ để chèn
  • sự lót; bông nỉ để lót
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wadding"
Lượt xem: 536