wadding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wadding
Phát âm : /'wɔdiɳ/
+ danh từ
- sự chèn; bông nỉ để chèn
- sự lót; bông nỉ để lót
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
packing material packing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wadding"
Lượt xem: 594