--

painter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: painter

Phát âm : /peintə/

+ danh từ

  • thợ sơn
  • hoạ sĩ

+ danh từ

  • dây néo (thuyền tàu)
  • to cut the painter
    • (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "painter"
Lượt xem: 666