painter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: painter
Phát âm : /peintə/
+ danh từ
- thợ sơn
- hoạ sĩ
+ danh từ
- dây néo (thuyền tàu)
- to cut the painter
- (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cougar puma catamount mountain lion panther Felis concolor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "painter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "painter":
painter pander panther pantry pointer ponder pounder punter - Những từ có chứa "painter":
landscape-painter painter painter's colic painterly scene-painter sign-painter - Những từ có chứa "painter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
họa sĩ thợ sơn bảng màu hoạ
Lượt xem: 666