sign-painter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sign-painter
Phát âm : /'sain,peintə/ Cách viết khác : (sign-writer) /'sain,raitə/
+ danh từ
- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sign-painter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sign-painter":
scene-painter sign-painter - Những từ có chứa "sign-painter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát quái bảng hiệu chấn dấu thánh giá dấu thánh làm giấy cấn dấu bặt làm dấu more...
Lượt xem: 322