painting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: painting
Phát âm : /'peintiɳ/
+ danh từ
- sự sơn
- hội hoạ
- bức vẽ, bức tranh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
house painting picture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "painting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "painting":
painting pending pointing - Những từ có chứa "painting":
oil-painting painting poonah-painting wall-painting word-painting - Những từ có chứa "painting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bích hoạ hoạ bức tranh phục chế phông dâm họa giản xương hội họa tranh chất liệu more...
Lượt xem: 495