pointing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pointing
Phát âm : /'pɔintiɳ/
+ danh từ
- sự chỉ, sự trỏ
- sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
- sự trét vữa vào kẽ gạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pointing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pointing":
painting pending pointing - Những từ có chứa "pointing":
disappointing pointing
Lượt xem: 419