pansy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pansy
Phát âm : /'pænzi/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
- (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sissy pantywaist milksop Milquetoast Viola tricolor hortensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pansy"
Lượt xem: 531