--

paunch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paunch

Phát âm : /pɔ:ntʃ/

+ danh từ

  • dạ cỏ (của động vật nhai lại)
  • dạ dày; bụng
  • (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)

+ ngoại động từ

  • mổ ruột (cầm thú), mổ bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paunch"
Lượt xem: 421