papery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: papery
Phát âm : /'peipəri/
+ tính từ
- như giấy; mỏng như giấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chartaceous paperlike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "papery"
Lượt xem: 452