parry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parry
Phát âm : /'pæri/
+ danh từ
- miếng đỡ, miếng gạt
+ ngoại động từ
- đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
- (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
- to parry a question
lẩn tránh một câu hỏi
- to parry a question
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
counterpunch counter block deflect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parry"
Lượt xem: 610