--

par

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: par

Phát âm : /pɑ:/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường

+ danh từ

  • sự ngang hàng
    • on a par with
      ngang hàng với
  • tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình
    • par of exchange
      tỷ giá hối đoái
    • at par
      ngang giá
    • above par
      trên mức trung bình; trên mức quy định
    • below par
      dưới mức bình thường, dưới mức quy định

+ danh từ

  • (thông tục), (như) paragraph
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "par"
Lượt xem: 558