pard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pard
Phát âm : /pɑ:d/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) con báo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), (như) partner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pard":
parade pard parity parody parotid parrot part party perdu perdue more... - Những từ có chứa "pard":
camelopard clarence shepard day jr. depardieu double jeopardy jeopard jeopardise jeopardize jeopardy leopard leopardess more...
Lượt xem: 563