--

party

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: party

Phát âm : /'pɑ:ti/

+ danh từ

  • đảng
  • the Communist Party
    • đảng Cộng sản
      • a political party
        một chính đảng
    • sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng
    • (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái
      • party card
        thẻ đảng
      • party dues
        đảng phí
      • party member
        đảng viên
      • party organization
        tổ chức đảng
      • party local
        trụ sở đảng
      • party nucleus
        nòng cốt của đảng
      • party spirit
        tính đảng; óc đảng phái

+ danh từ

  • tiệc, buổi liên hoan
  • những người cùng đi
    • the minister anf his party
      bộ trưởng và những người cùng đi
  • toán, đội, nhóm
    • landing party
      đội đổ bộ
  • (pháp lý) bên
    • the contracting parties
      các bên ký kết
  • người tham gia, người tham dự
    • to be a party to something
      thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...
    • an old party with spectales
      lâo đeo kính
    • a coquettish party
      con bé làm đỏm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "party"
Lượt xem: 611

Từ vừa tra