--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parenchymal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parenchymal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenchymal
Phát âm : /pə'reɳkiməl/
+ tính từ
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô
gồm nhu mô
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
parenchymal
:
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô
+
genteel
:
lễ độ, nhã nhặn
+
halfnelson
:
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)
+
saleratus
:
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)
+
partook
:
tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ