parenthesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenthesis
Phát âm : /pə'renθisis/
+ danh từ, số nhiều parentheses /pə'renθisi:z/
- ((thường)) dấu ngoặc đơn
- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
digression aside excursus divagation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parenthesis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parenthesis":
parentheses parenthesis parenthesize parenthetic
Lượt xem: 518