paternal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paternal
Phát âm : /pə'tə:nl/
+ tính từ
- của cha; thuộc cha
- paternal love
tình cha con
- paternal love
- có họ nội, về đằng nội
- paternal grandmother
bà nội
- paternal grandmother
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paternal"
- Những từ có chứa "paternal":
paternal paternalism - Những từ có chứa "paternal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội cháu nội phụ quyền ông Nguyễn Trãi
Lượt xem: 509