maternal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maternal
Phát âm : /mə'tə:nl/
+ tính từ
- (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình
- maternal lovve
tình mẹ
- maternal uncle
cậu (em mẹ, anh mẹ)
- maternal grandfather
ông ngoại
- maternal lovve
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maternal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maternal":
maternal matronal - Những từ có chứa "maternal":
maternal maternalistic - Những từ có chứa "maternal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháu ngoại nội ngoại mợ
Lượt xem: 866