patriotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patriotic
Phát âm : /,pætri'ɔtik/
+ tính từ
- yêu nước
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unpatriotic disloyal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patriotic"
- Những từ có chứa "patriotic":
compatriotic patriotic unpatriotic - Những từ có chứa "patriotic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Tôn Thất Thuyết chí sĩ Duy Tân Phan Văn Trị chúa Phan Bội Châu Huế lịch sử Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 514