--

peacock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peacock

Phát âm : /'pi:kɔk/

+ danh từ

  • (động vật học) con công (trống)
    • pround as a peacock
      vênh vang như con công

+ nội động từ

  • vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

+ ngoại động từ

  • to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peacock"
Lượt xem: 406