pock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pock
Phát âm : /pɔk/
+ danh từ
- nốt đậu mùa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pock":
pace pacha pack page pas pash pass pawky pax peace more... - Những từ có chứa "pock":
air-pocket breast-pocket corner pocket deep pocket dwarf pocket rat hop-pocket out of pocket out-of-pocket pickpocket pock more... - Những từ có chứa "pock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rỗ hoa rỗ rỗ chằng chằng chịt
Lượt xem: 539