--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
peccadillo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
peccadillo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peccadillo
Phát âm : /,pekə'dilou/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, peccadillos /,pekə'dilouz/, peccadilloes /,pekə'dilouz/
lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
peccadillo
:
lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
+
overcharge
:
gánh quá nặng (chở thêm)
+
chun
:
To contract, to shrinksợi dây chun lạithe string shrankcon đỉa chun lạithe leech contracted its body
+
perishable
:
có thể bị diệt vong; có thể chết
+
dibasic salt
:
muối dibasic