--

chun

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chun

+  

  • To contract, to shrink
    • sợi dây chun lại
      the string shrank
    • con đỉa chun lại
      the leech contracted its body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chun"
Lượt xem: 484