chun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chun+
- To contract, to shrink
- sợi dây chun lại
the string shrank
- con đỉa chun lại
the leech contracted its body
- sợi dây chun lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chun":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chun":
đỉnh chung bội chung cáo chung chun chung chung đúc chung đụng chung cục chung chạ chung chung more... - Những từ có chứa "chun" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jemimas shirr shir stockinet elasticised gather gathers elastic tissue gathered elastic-sides more...
Lượt xem: 494