instruction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instruction
Phát âm : /in'strʌkʃn/
+ danh từ
- sự dạy
- kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho
- (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
command statement program line teaching pedagogy education didactics educational activity direction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instruction"
- Những từ có chứa "instruction":
complex instruction set computer complex instruction set computing course of instruction instruction instructional - Những từ có chứa "instruction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồi kinh mẫu giáo
Lượt xem: 1013