teaching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teaching
Phát âm : /'ti:tʃiɳ/
+ danh từ
- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
- nghề dạy học
- lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
- the teachings of experience
bài học kinh nghiệm
- the teachings of Lenin
những lời dạy của Lê-nin
- the teachings of experience
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
education instruction pedagogy didactics educational activity precept commandment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teaching"
Lượt xem: 610