plait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plait
Phát âm : /plæt/
+ danh từ
- đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)
- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)
+ ngoại động từ
- xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)
- tết, bện ((cũng) plat)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plait"
Lượt xem: 519