pilot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilot
Phát âm : /'pailət/
+ danh từ
- (hàng hải) hoa tiêu
- deep-sea pilot
hoa tiêu ngoài biển khơi
- coast pilot; inshore pilot
hoa tiêu ven biển
- deep-sea pilot
- (hàng không) người lái (máy bay), phi công
- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
- to drop the pilot
- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
+ ngoại động từ
- (hàng hải) dẫn (tàu)
- (hàng không) lái (máy bay)
- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pilot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pilot":
palate paled paletot pallet pellet pelt pelta pilot plait plat more... - Những từ có chứa "pilot":
autopilot co-pilot combat pilot copilot ferry pilot fighter pilot pilot pilot scheme pilot-balloon pilot-boat more... - Những từ có chứa "pilot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi công hoa tiêu lái
Lượt xem: 620