pendent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pendent
Phát âm : /'pendənsi/
+ tính từ
- lòng thòng; lủng lẳng
- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
- (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pendant dependent chandelier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pendent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pendent":
pendant pendent penitent - Những từ có chứa "pendent":
alcohol-dependent commonwealth of independent states dependent dependent clause dependent variable impendent independent independently interdependent pendent more...
Lượt xem: 474