--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentachord
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentachord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentachord
Phát âm : /'pentəkɔ:?d/
+ danh từ
(âm nhạc) đàn năm dây
chuỗi năm âm
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
pentachord
:
(âm nhạc) đàn năm dây
+
nén
:
to restrain; to control; to curb; to check
+
kèm cặp
:
như kèmTự học không có người kèm cặpTo learn by oneself without anyone to tutor one
+
mỏng
:
thin; slender; slimquần áo mỏngthin clothes
+
nặn chuyện
:
Make up a storyNặn chuyện để vu cáo ngườiTo make up a story and slander someone