nặn chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặn chuyện+
- Make up a story
- Nặn chuyện để vu cáo người
To make up a story and slander someone
- Nặn chuyện để vu cáo người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặn chuyện"
- Những từ có chứa "nặn chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 561