--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng
+ adj
thin; slender; slim
quần áo mỏng
thin clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Những từ có chứa
"mỏng"
:
mềm mỏng
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng tai
mỏng tanh
mong mỏng
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
mỏng
:
thin; slender; slimquần áo mỏngthin clothes
+
interlocution
:
cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
+
scintillating
:
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
+
transmittable
:
có thể chuyển giao được, có thể truyền được
+
transmissible
:
có thể chuyển giao, có thể truyền đượcheat is transmissible through iron nhiệt có thể truyền được qua sắtsome characteristics of the parents are transmissible to their children một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái