--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng
+ adj
thin; slender; slim
quần áo mỏng
thin clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Những từ có chứa
"mỏng"
:
mềm mỏng
mỏng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng tai
mỏng tanh
mong mỏng
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
mỏng
:
thin; slender; slimquần áo mỏngthin clothes
+
nặn chuyện
:
Make up a storyNặn chuyện để vu cáo ngườiTo make up a story and slander someone
+
leakproof
:
chống rò rỉ, không rò rỉ, không hở
+
du hành
:
to travel
+
ồm ộp
:
to croak