perennial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perennial
Phát âm : /pə'renjəl/
+ tính từ
- có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
- lưu niên, sống lâu năm
- a perennial plant
cây lâu năm
- a perennial plant
- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt
+ danh từ
- (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perennial"
- Những từ có chứa "perennial":
perennial perenniality - Những từ có chứa "perennial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưu niên sống dai
Lượt xem: 942