--

perforate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perforate

Phát âm : /'pə:fəreit/

+ ngoại động từ

  • khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
  • xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)

+ nội động từ

  • (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perforate"
Lượt xem: 341