permanent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permanent
Phát âm : /'pə:mənənt/
+ tính từ ((cũng) permanent)
- lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
- permanent wave
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
- permanent way
nền đường sắt (đã làm xong)
- permanent wave
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lasting permanent wave perm - Từ trái nghĩa:
impermanent temporary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permanent"
Lượt xem: 696