temporary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporary
Phát âm : /'tempərəri/
+ tính từ
- tạm thời, nhất thời, lâm thời
- temporary success
thắng lợi nhất thời
- temporary power
quyền hành tạm thời
- temporary rest
sự nghỉ ngơi chốc lác
- temporary success
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irregular impermanent temp temporary worker - Từ trái nghĩa:
permanent lasting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "temporary":
tempera temperer temporary - Những từ có chứa "temporary":
co-temporary contemporary contemporary world extemporary temporary - Những từ có chứa "temporary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hung tán tạm
Lượt xem: 1220