permeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permeable
Phát âm : /'pə:mjəbl/
+ tính từ
- thấm được, thấm qua được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permeable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "permeable":
permeable preamble - Những từ có chứa "permeable":
impermeable impermeableness permeable semi-permeable
Lượt xem: 371