permissive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permissive
Phát âm : /pə'misiv/
+ tính từ
- cho phép; chấp nhận
- tuỳ ý, không bắt buộc
- permissive legislation
luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
- permissive legislation
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unpermissive preventive preventative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permissive"
- Những từ có chứa "permissive":
permissive permissiveness
Lượt xem: 375