--

preventive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preventive

Phát âm : /pri'ventiv/ Cách viết khác : (preventative) /pri'ventətiv/

+ tính từ

  • ngăn ngừa, phòng ngừa
    • preventive measure
      biện pháp phòng ngừa
    • preventive war
      chiến tranh phòng ngừa
  • (y học) phòng bệnh
    • preventive medicine
      thuốc phòng bệnh

+ danh từ

  • biện pháp phòng ngừa
  • thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preventive"
Lượt xem: 539