perquisite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perquisite
Phát âm : /'pə:kwizit/
+ danh từ
- bổng lộc, tiền thù lao thêm
- vật hưởng thừa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prerogative privilege exclusive right fringe benefit perk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perquisite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "perquisite":
perquisite prerequisite
Lượt xem: 619